Giới Thiệu Chung Về Thiết Bị Bếp Trường Học
Thiết bị bếp trường học là một phần quan trọng trong hệ thống cơ sở vật chất của các cơ sở giáo dục. Chúng không chỉ đảm bảo việc cung cấp những bữa ăn dinh dưỡng cho học sinh mà còn phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm. Việc lựa chọn thiết bị phù hợp sẽ giúp các trường học tối ưu hóa quy trình hoạt động, tiết kiệm chi phí và đảm bảo sức khỏe cho học sinh.

Yêu Cầu Đặc Thù Của Bếp Trường Học
Bếp trường học cần đáp ứng các tiêu chuẩn đặc thù như:
- An toàn vệ sinh thực phẩm: Các thiết bị cần dễ dàng vệ sinh và khử trùng.
- Hiệu suất cao: Có khả năng phục vụ số lượng lớn học sinh trong thời gian ngắn.
- Tiết kiệm năng lượng: Giảm thiểu chi phí vận hành.
- Độ bền cao: Khả năng chịu tải và tần suất sử dụng cao.
Danh Mục Thiết Bị Bếp Trường Học
Thiết Bị Nấu Nướng
Thiết bị nấu nướng trong bếp trường học thường bao gồm:
- Bếp từ công nghiệp: Tiết kiệm năng lượng và an toàn.
- Nồi hấp công nghiệp: Giữ nguyên dinh dưỡng trong thực phẩm.
- Tủ cơm công nghiệp: Đảm bảo phục vụ đủ cơm cho số lượng lớn học sinh.
Thiết Bị Bảo Quản Thực Phẩm
- Tủ lạnh công nghiệp: Dung tích lớn, đảm bảo lưu trữ thực phẩm tươi lâu.
- Tủ đông: Dùng để bảo quản thực phẩm đông lạnh.
Thiết Bị Vệ Sinh
- Máy rửa chén công nghiệp: Tiết kiệm thời gian và nước.
- Bồn rửa inox: Chất liệu bền, dễ vệ sinh.
Thiết Bị Phục Vụ
- Khay đựng thức ăn inox: Đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Xe đẩy thức ăn: Giúp dễ dàng di chuyển thực phẩm trong khu bếp.
Báo Giá Chi Tiết
Báo giá thiết bị bếp trường học phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, chất lượng và số lượng thiết bị cần thiết. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
| STT | Tên Thiết Bị | Mô Tả Chi Tiết | Đơn Vị | Đơn Giá (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| I. KHU VỰC GIAO NHẬN THỰC PHẨM VÀ SƠ CHẾ | ||||
| 1 | Bàn giao nhận thực phẩm sống | KT: 1500x800x800 mm Vật liệu: Inox SUS 201 Có giá dưới, gân tăng cứng, 4 bánh xe |
Cái | 3,890,000 |
| 2 | Bàn sơ chế thực phẩm sống | KT: 1500x750x800/900 mm Vật liệu: Inox 201 Có lót gỗ dày 18mm để chặt |
Cái | 3,890,000 |
| 3 | Chậu rửa đôi | KT: 1500x750x800/900 mm Hố chậu: 500x500x300 mm Kèm 01 vòi cấp nước |
Bộ | 4,680,000 |
| 4 | Tủ để dao thớt | KT: 1000x600x800mm Chất liệu: Inox 201, cánh kính 2 khoang, có khay hứng nước |
Cái | 9,500,000 |
| 5 | Bộ thu lọc mỡ thải | Dung tích: 30 lít KT: 500x400x300, 3 khoang Chất liệu: Inox 201 |
Bộ | 2,300,000 |
| II. KHU VỰC CHẾ BIẾN THỨC ĂN | ||||
| 1 | Bàn sơ chế thực phẩm | KT: 1500x750x800/900 mm Vật liệu: Inox 201 Có lót gỗ dày 18mm để chặt |
Cái | 3,890,000 |
| 2 | Máy xay thịt Berjaya | Model: BJY-MM22/S Công suất: 220Kg/giờ, 1100W Xuất xứ: Malaysia |
Cái | 17,000,000 |
| 3 | Máy thái rau củ Berjaya | Model: BJY-VPM Công suất: 550W, kèm 5 lưỡi dao Xuất xứ: Malaysia |
Cái | 22,000,000 |
| 4 | Tủ dao thớt | KT: 1000x600x800mm Chất liệu: Inox 201, cánh kính 2 khoang, có khay hứng nước |
Cái | 9,500,000 |
| 5 | Xe đẩy thực phẩm 2 tầng | KT: 900x600x900 mm Vật liệu: Inox 201 4 bánh xe (2 có chốt hãm) |
Cái | 1,900,000 |
| 6 | Xe đẩy thực phẩm 1 tầng | KT: 900x600x900 mm Vật liệu: Inox 201 4 bánh xe (2 có chốt hãm) |
Cái | 2,200,000 |
| III. KHU VỰC NẤU THỨC ĂN | ||||
| 1 | Bếp từ đôi phẳng | Công suất: 12kW x 2 (380V) KT: 1400x900x550/1200mm Vật liệu: Vỏ Inox 304 |
Cái | 30,000,000 |
| 2 | Bếp từ đôi lõm (chảo rời) | Công suất: 15kW x 2 (380V) KT: 1600x900x800/1200mm Vật liệu: Vỏ Inox 304 |
Cái | 37,500,000 |
| 3 | Bàn ra đồ ăn (2 tầng) | KT: 1500x800x800/900 mm Vật liệu: Inox 201 Tầng dưới nan hộp thoáng |
Cái | 5,200,000 |
| 4 | Tủ cơm công nghiệp 100kg | Công suất: 12KW (3 pha) 2 cánh, 20 khay, 3 lớp cách nhiệt Vật liệu: Inox 201 & 304 |
Cái | 26,000,000 |
| 5 | Nồi hầm công nghiệp 100L | Công suất: 9KW Chất liệu: Lòng nồi Inox 304 Có hộp điện rời điều chỉnh nhiệt độ |
Cái | 10,000,000 |
| IV. KHU VỰC CHIA ĂN | ||||
| 1 | Bàn soạn chia thức ăn | KT: 1800x800x800mm Vật liệu: Inox 201 Có giá phẳng ở dưới |
Cái | 3,950,000 |
| 2 | Xe đẩy 2 tầng | KT: 900x600x900 mm Vật liệu: Inox 201 4 bánh xe (2 có chốt hãm) |
Cái | 1,900,000 |
| 3 | Xe đẩy xoong canh | KT: Cao 800mm, Đế ø600mm Chất liệu: Inox 201 |
Cái | 2,300,000 |
| 4 | Giá nan thanh 4 tầng | KT: 1800x500x1500 mm Vật liệu: Inox 201, chân có điều chỉnh |
Cái | 4,700,000 |
| V. CÁC THIẾT BỊ KHÁC & HỆ THỐNG HÚT KHÓI | ||||
| 1 | Tủ sấy khay công nghiệp | Công suất sấy: 250 khay/lần KT: 1200x600x1700 Vật liệu: Inox 201, 2 cánh kính |
Cái | 12,500,000 |
| 2 | Tủ úp khay | KT: 1500x500x1700mm 4 tầng nan, cánh đột lỗ, có khay hứng nước |
Cái | 9,260,000 |
| 3 | Tủ để xoong nồi | KT: 1500x500x1700mm 4 tầng nan, cánh đột lỗ, có khay hứng nước |
Cái | 9,260,000 |
| 4 | Tum hút khói | KT: 1000x900x500mm Vật liệu: Inox 201, có phin lọc và đèn |
Cái | 3,200,000 |
| 5 | Quạt hút ly tâm | Động cơ: 3 Pha 380V Công suất: 5.5Kw |
Cái | 15,500,000 |
| 6 | Ống khói | KT: 100x400x400 mm Vật liệu: Tôn hoa dày 0.75 mm |
Mét | 600,000 |
| VI. KHO BẾP | ||||
| 1 | Tủ đựng đồ khô | KT: 1100x1200x400 mm Vật liệu: Inox 201, 3 đợt, 2 cánh mở |
Cái | 6,000,000 |
| 2 | Giá nan thanh 4 tầng | KT: 1800x500x1500 mm Vật liệu: Inox 201, chân có điều chỉnh |
Cái | 4,700,000 |
| VII. PHÒNG ĂN | ||||
| 1 | Bàn ăn có móc cài ghế | KT: 1600x700x750 mm Vật liệu: Inox 201, mặt lót gỗ |
Cái | 2,000,000 |
| 2 | Ghế đôn Inox | KT: Cao 450mm, mặt ø270mm Vật liệu: Inox 201, mặt sần chống trượt |
Cái | 110,000 |
Lợi Ích Khi Sử Dụng Dịch Vụ Của Chúng Tôi
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn thiết kế bếp trường học tối ưu nhất.
- Sản phẩm chất lượng: Đảm bảo cung cấp thiết bị từ những thương hiệu uy tín.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Dịch vụ hậu mãi tận tâm, bảo trì định kỳ.
- Giá cả cạnh tranh: Cam kết cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
Câu Hỏi Thường Gặp
1. Thời gian giao hàng thiết bị là bao lâu?
Thời gian giao hàng phụ thuộc vào số lượng và chủng loại thiết bị đặt mua. Thông thường, chúng tôi sẽ giao hàng trong vòng 7-10 ngày làm việc.
2. Có dịch vụ lắp đặt thiết bị không?
Chúng tôi cung cấp dịch vụ lắp đặt trọn gói cho các thiết bị bếp trường học. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp sẽ đảm bảo thiết bị được lắp đặt đúng kỹ thuật và an toàn.
3. Chính sách bảo hành của các thiết bị là như thế nào?
Tất cả các thiết bị do chúng tôi cung cấp đều có chính sách bảo hành rõ ràng. Thời gian bảo hành thông thường là 12 tháng, tùy thuộc vào từng loại thiết bị và thương hiệu.
Liên Hệ Tư Vấn
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT KHANG PHÁT – BẾP CÔNG NGHIỆP KHANG PHÁT
Địa chỉ: Tòa nhà MD Complex – Nguyễn Cơ Thạch – Nam Từ Liêm – Hà Nội
Xưởng SX: Đường Tây Mỗ – Nam Từ Liêm – Hà Nội
Hotline: 0944 654 584
Email: bepcongnghiepkp@gmail.com
Website: https://bepcongnghiepkp.vn
Tổng số từ của bài viết: 1093 từ





Địa chỉ Tây Mỗ – Nam Từ liêm – Hà Nội
Hotline
Email bepcongnghiepkp@gmail.com
Ý kiến của bạn